Có 2 kết quả:
减弱 jiǎn ruò ㄐㄧㄢˇ ㄖㄨㄛˋ • 減弱 jiǎn ruò ㄐㄧㄢˇ ㄖㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weaken
(2) to fall off
(2) to fall off
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weaken
(2) to fall off
(2) to fall off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0